Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
snatch up


verb
to grasp hastily or eagerly (Freq. 1)
- Before I could stop him the dog snatched the ham bone
Syn:
snatch, snap
See Also:
snap up (for: snap)
Derivationally related forms:
snap (for: snap), snatch (for: snatch), snatcher (for: snatch)
Hypernyms:
seize, prehend, clutch
Hyponyms:
swoop, swoop up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.