Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
smilo


noun
perennial mountain rice native to Mediterranean region and introduced into North America
Syn:
smilo grass, Oryzopsis miliacea
Hypernyms:
ricegrass, rice grass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.