Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sludge


noun
1. the precipitate produced by sewage treatment (Freq. 4)
Hypernyms:
precipitate
2. any thick, viscous matter
Syn:
slime, goo, goop, gook, guck,
gunk, muck, ooze
Derivationally related forms:
mucky (for: muck), muck (for: muck), gooey (for: goo), slimy (for: slime), slime (for: slime)
Hypernyms:
matter
Hyponyms:
sapropel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sludge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.