Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sloop



noun
a sailing vessel with a single mast set about one third of the boat's length aft of the bow (Freq. 1)
Hypernyms:
sailing vessel, sailing ship
Hyponyms:
knockabout, raceabout

Related search result for "sloop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.