Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sleepy sickness


noun
an encephalitis that was epidemic between 1915 and 1926;
symptoms include paralysis of the extrinsic eye muscle and extreme muscular weakness
Syn:
sleeping sickness, epidemic encephalitis, lethargic encephalitis, encephalitis lethargica
Hypernyms:
encephalitis, cephalitis, phrenitis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleepy sickness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.