Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slack off


verb
become less in amount or intensity
- The storm abated
- The rain let up after a few hours
Syn:
abate, let up, slack, die away
Derivationally related forms:
letup (for: let up), abatement (for: abate)
Hypernyms:
decrease, diminish, lessen, fall
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.