Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
single-spaced


adjective
(of type or print) not having a blank space between lines (Freq. 1)
- business letters are usually single-spaced
Similar to:
spaced


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.