Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
simple mindedness


noun
a lack of penetration or subtlety
- they took advantage of her simplicity
Syn:
simplicity, simpleness
Derivationally related forms:
simple (for: simpleness), simple-minded (for: simplicity), simple (for: simplicity)
Hypernyms:
naivete, naivety, naiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.