Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silicone


noun
any of a large class of siloxanes that are unusually stable over a wide range of temperatures;
used in lubricants and adhesives and coatings and synthetic rubber and electrical insulation (Freq. 1)
Syn:
silicone polymer
Hypernyms:
siloxane, polymer
Hyponyms:
bouncing putty
Substance Meronyms:
silicon, Si, atomic number 14

Related search result for "silicone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.