Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
siding


noun
1. a short stretch of railroad track used to store rolling stock or enable trains on the same line to pass (Freq. 1)
Syn:
railroad siding, turnout, sidetrack
Hypernyms:
railroad track, railroad, railway
2. material applied to the outside of a building to make it weatherproof
Hypernyms:
building material
Hyponyms:
clapboard, weatherboard, weatherboarding

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.