Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sideslip


noun
1. an unexpected slide
Syn:
skid, slip
Derivationally related forms:
slippy (for: slip), slip (for: slip), skid (for: skid)
Hypernyms:
slide, glide, coast
2. a flight maneuver;
aircraft slides sideways in the air
Syn:
slip
Derivationally related forms:
slip (for: slip)
Hypernyms:
flight maneuver, airplane maneuver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.