Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
siamang


noun
large black gibbon of Sumatra having the 2nd and 3rd toes partially united by a web
Syn:
Hylobates syndactylus, Symphalangus syndactylus
Hypernyms:
lesser ape
Member Holonyms:
Hylobates, genus Hylobates

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siamang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.