Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shoulder girdle


noun
the bony arch formed by the collarbones and shoulder blades in humans
Syn:
pectoral arch
Hypernyms:
arch
Part Holonyms:
pectoral girdle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.