Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shed blood


verb
1. kill violently
- They will never stop shedding the blood of their enemies
Hypernyms:
kill
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. lose blood from one's body
Syn:
bleed, hemorrhage
Derivationally related forms:
hemorrhage (for: hemorrhage), bleeder (for: bleed), bleeding (for: bleed)
Hypernyms:
exhaust, discharge, expel, eject, release
Hyponyms:
menstruate, flow
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.