Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seventy-eight


I - noun
1. the cardinal number that is the sum of seventy and eight
Syn:
78, LXXVIII
Hypernyms:
large integer
2. a shellac based phonograph record that played at 78 revolutions per minute
Syn:
78
Hypernyms:
phonograph record, phonograph recording, record, disk, disc, platter

II - adjective
being eight more than seventy
Syn:
78, lxxviii
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.