Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sentimentalization


noun
the act of indulging in sentiment
Syn:
sentimentalisation, romanticization, romanticisation
Derivationally related forms:
romanticise (for: romanticisation), romanticize (for: romanticization), sentimentalise (for: sentimentalisation), sentimentalize
Hypernyms:
idealization, idealisation, glorification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.