Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
semiconducting material


noun
a substance as germanium or silicon whose electrical conductivity is intermediate between that of a metal and an insulator;
its conductivity increases with temperature and in the presence of impurities
Syn:
semiconductor
Hypernyms:
conductor
Hyponyms:
germanium, Ge, atomic number 32, silicon, Si, atomic number 14
Substance Holonyms:
semiconductor device, semiconductor unit, semiconductor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.