Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-acting


adjective
designed to activate or move or regulate itself
- a self-activating sprinkler system
Syn:
self-activating, self-moving, self-regulating
Similar to:
automatic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-acting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.