Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-abnegating


adjective
used especially of behavior
Syn:
renunciant, renunciative, self-denying
Similar to:
nonindulgent, strict
Derivationally related forms:
renounce (for: renunciant)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.