Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
segue


I - noun
the act of changing smoothly from one state or situation to another
Hypernyms:
passage, transition

II - verb
proceed without interruption;
in music or talk
- He segued into another discourse
Hypernyms:
continue, go on, carry on, proceed
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.