Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
secretariat


noun
an administrative unit responsible for maintaining records and other secretarial duties;
especially for international organizations
Syn:
secretariate
Hypernyms:
administrative unit, administrative body
Hyponyms:
Pan American Union, United Nations Secretariat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.