Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seawater


noun
water containing salts (Freq. 1)
- the water in the ocean is all saltwater
Syn:
saltwater, brine
Ant:
fresh water (for: saltwater)
Derivationally related forms:
briny (for: brine), brine (for: brine)
Hypernyms:
water, H2O
Hyponyms:
red tide
Substance Meronyms:
bromine, Br, atomic number 35, iodine, iodin,
I, atomic number 53, potassium, K, atomic number 19, sodium,
Na, atomic number 11, sodium chloride, common salt, calcium chloride, evaporite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.