Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seated


adjective
(of persons) having the torso erect and legs bent with the body supported on the buttocks (Freq. 7)
- the seated Madonna
- the audience remained seated
Syn:
sitting
Ant:
standing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.