Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
screw bean


noun
1. spirally twisted sweet pod of screwbean mesquite that is used for fodder or ground into meal for feed
Hypernyms:
pod, seedpod
Part Holonyms:
screwbean, tornillo, screwbean mesquite, Prosopis pubescens
2. shrub or small tree of southwestern United States and northwestern Mexico having spirally twisted pods
Syn:
screwbean, tornillo, screwbean mesquite, Prosopis pubescens
Hypernyms:
mesquite, mesquit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.