Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scratch up


verb
cut the surface of;
wear away the surface of
Syn:
scratch, scrape
See Also:
scratch out (for: scratch)
Derivationally related forms:
scrape (for: scrape), scratch (for: scratch), scratcher (for: scratch)
Hypernyms:
incise
Hyponyms:
claw, scuff
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.