Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scraggly


adjective
lacking neatness or order (Freq. 1)
- the old man's scraggly beard
- a scraggly little path to the door
Similar to:
untidy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.