Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schoolchild


noun
a young person attending school (up through senior high school)
Syn:
school-age child, pupil
Hypernyms:
young person, youth, younker, spring chicken
Hyponyms:
boarder, day boarder, latchkey child, schoolboy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.