Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scaphoid


adjective
shaped like a boat
Syn:
navicular
Similar to:
formed
Derivationally related forms:
navicular (for: navicular)
Topics:
anatomy, general anatomy

Related search result for "scaphoid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "scaphoid"
    sapid scaphoid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.