Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scalage


noun
1. estimation of the amount of lumber in a log
Hypernyms:
estimate, estimation, approximation, idea
2. the act of scaling in weight or quantity or dimension
Derivationally related forms:
scale
Hypernyms:
scaling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.