Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
saprophytic


adjective
1. obtaining food osmotically from dissolved organic material
Pertains to noun:
saprophyte
Derivationally related forms:
saprophyte
2. (of some plants or fungi) feeding on dead or decaying organic matter
Similar to:
herbivorous
Derivationally related forms:
saprophyte
Topics:
plant, flora, plant life, Fungi, kingdom Fungi, fungus kingdom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.