Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
samarskite


noun
a complex black mineral occurring in pegmatites
Hypernyms:
mineral
Substance Holonyms:
pegmatite
Substance Meronyms:
gadolinium, Gd, atomic number 64


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.