Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
salesman



noun
a man salesperson (Freq. 20)
Derivationally related forms:
salesmanship
Hypernyms:
salesperson, sales representative, sales rep
Hyponyms:
book agent, pitchman, traveling salesman, travelling salesman, commercial traveler,
commercial traveller, roadman, bagman

Related search result for "salesman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.