Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
saddle sore


noun
1. an open sore on the back of a horse caused by ill-fitting or badly adjusted saddle
Syn:
gall
Derivationally related forms:
gall (for: gall)
Hypernyms:
animal disease
2. sore on a horseback rider chafed by a saddle
Hypernyms:
gall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.