Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
saddle oxford


noun
an oxford with a saddle of contrasting color
Syn:
saddle shoe
Hypernyms:
oxford


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.