Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
russet


I - noun
a reddish brown homespun fabric (Freq. 1)
Hypernyms:
homespun

II - adjective
of brown with a reddish tinge
Similar to:
chromatic

Related search result for "russet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.