Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rotting


noun
(biology) the process of decay caused by bacterial or fungal action
Syn:
decomposition, rot, putrefaction
Derivationally related forms:
putrefy (for: putrefaction), rot, rot (for: rot), decompose (for: decomposition)
Topics:
biology, biological science
Hypernyms:
decay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.