Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roofed


adjective
covered with a roof;
having a roof as specified (often used in combination)
- roofed picnic areas
- a slate-roofed house
- palmleaf-roofed huts
Ant:
roofless
Usage Domain:
combining form

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.