Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roll of tobacco


noun
tobacco leaves that have been made into a cylinder
Syn:
smoke
Derivationally related forms:
smoke (for: smoke)
Hypernyms:
tobacco, baccy
Hyponyms:
cigar, cigarette, cigaret, coffin nail, butt, fag


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.