Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
robusta coffee


noun
native to West Africa but grown in Java and elsewhere;
resistant to coffee rust
Syn:
Rio Nunez coffee, Coffea robusta, Coffea canephora
Hypernyms:
coffee, coffee tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.