Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rippling


noun
a small wave on the surface of a liquid
Syn:
ripple, riffle, wavelet
Derivationally related forms:
wave (for: wavelet), riffle (for: riffle), ripple, ripple (for: ripple)
Hypernyms:
wave, moving ridge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.