Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ripened


adjective
of wines, fruit, cheeses;
having reached a desired or final condition;
('aged' pronounced as one syllable)
- mature well-aged cheeses
Syn:
aged
Similar to:
ripe, mature
Derivationally related forms:
agedness (for: aged)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.