Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ring vaccination


noun
administering vaccine only to people in close contact with an isolated infected patient;
prevents the spread of a highly infectious disease by surrounding the patient with a ring of immunization
Hypernyms:
inoculating, vaccinating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.