Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rheumatology


noun
the branch of medicine dealing with the study and treatment of pathologies of the muscles or tendons or joints
Derivationally related forms:
rheumatologist
Hypernyms:
medicine, medical specialty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.