Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reuptake


noun
a process of using up or consuming again
- psychopharmacologists discovered that amine reuptake is a process that inactivates monoamine neurotransmitters
Syn:
re-uptake
Hypernyms:
uptake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.