Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retraining


noun
training for a new occupation (Freq. 1)
Derivationally related forms:
retrain
Hypernyms:
training, preparation, grooming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.