Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
resole


verb
put a new sole on
- sole the shoes
Syn:
sole
Derivationally related forms:
sole (for: sole)
Hypernyms:
repair, mend, fix, bushel, doctor,
furbish up, restore, touch on
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "resole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.