Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reseed


verb
1. seed again or anew
Topics:
farming, agriculture, husbandry
Hypernyms:
seed
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. maintain by seeding without human intervention
- Some plants reseed themselves indefinitely
Hypernyms:
sustain, keep, maintain
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.