Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
renormalize


verb
make normal or cause to conform to a norm or standard
- normalize relations with China
- normalize the temperature
- normalize the spelling
Syn:
normalize, normalise, renormalise
Derivationally related forms:
normalisation (for: normalise), normaliser (for: normalise), normalization (for: normalize), normalizer (for: normalize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Group:
normalize, normalise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.