Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
relapsing


noun
a failure to maintain a higher state
Syn:
backsliding, lapse, lapsing, relapse, reversion, reverting
Derivationally related forms:
revert (for: reverting), relapse, relapse (for: relapse), lapse (for: lapse)
Hypernyms:
failure
Hyponyms:
recidivism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.