Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reelection


noun
election again (Freq. 1)
- he did not run for reelection
Derivationally related forms:
reelect
Hypernyms:
election


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.